Cài đặt
Tên lắp đặt : M345
Mã : 196
Mã : 196
KT, mm | 600 ˟ 1200 | 600 ˟2400 | 1200 ˟1200 | 2400 ˟1200 |
1. Tấm Master Matrix | 1,39/m2 | 0,70/m2 | 0,70/m2 | 0,35/m2 |
2. Thanh xương trục chính connect T24, được lắp đặt với khoảng cách 900 mm và 300 mm | 1,67m/m2 | 1,67m/m2 | 1,67m/m2 | 1,67m/m2 |
3. Thanh xương trục phụ connect T24, L=900mm, được lắp đặt với khoảng cách 1800mm | 0,42m/m2 | 0,42m/m2 | 0,42m/m2 | 0,42m/m2 |
4. Thanh xương trục phụ connect T24, L=300mm, được lắp đặt với khoảng cách 2400mm | 0,11m/m2 | 0,11m/m2 | 0,11m/m2 | 0,11m/m2 |
5. Ống treo liên kết được lắp đặt với khoảng cách 1800mm | 0,95/m2 | 0,95/m2 | 0,95/m2 | 0,95/m2 |
6. Chốt ngang, dùng trong ống treo liên kết | - | - | - | - |
7. Đinh ốc liên kết MVL | 0,95/m2 | 0,95/m2 | 0,95/m2 | 0,95/m2 |
8. Bản liên kết cố định C3, được lắp đặt với khoảng cách 1800 mm | 0,95/m2 | 0,95/m2 | 0,95/m2 | 0,95/m2 |
9. Thanh ngang liên kết tấm | 2/tấm | 4/tấm | 2/tấm | 3/tấm |
10. Đầu nối liên kết tấm | 4/tấm | 6/tấm | 4/tấm | 6/tấm |
Độ sâu của hệ thống: 255mm | - | - | - | - |